1 | GK.00477 | | Ngữ Văn 9/ Bùi Mạnh Hùng, Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa | Giáo dục | 2024 |
2 | GK.00478 | | Ngữ Văn 9/ Bùi Mạnh Hùng, Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa | Giáo dục | 2024 |
3 | GK.00479 | | Ngữ Văn 9/ Bùi Mạnh Hùng, Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa | Giáo dục | 2024 |
4 | GK.00480 | | Ngữ Văn 9/ Bùi Mạnh Hùng, Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa | Giáo dục | 2024 |
5 | GK.00481 | | Ngữ Văn 9/ Bùi Mạnh Hùng, Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa | Giáo dục | 2024 |
6 | GK.00482 | | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Thị Mai Liên.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
7 | GK.00483 | | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Thị Mai Liên.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
8 | GK.00484 | | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Thị Mai Liên.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
9 | GK.00485 | | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Thị Mai Liên.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
10 | GK.00486 | | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Thị Mai Liên.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
11 | GK.00487 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
12 | GK.00488 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
13 | GK.00489 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
14 | GK.00490 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
15 | GK.00491 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
16 | GK.00492 | | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Dương Tuấn Anh, Nguyễn Linh Chi.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
17 | GK.00493 | | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Dương Tuấn Anh, Nguyễn Linh Chi.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
18 | GK.00494 | | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Dương Tuấn Anh, Nguyễn Linh Chi.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
19 | GK.00495 | | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Dương Tuấn Anh, Nguyễn Linh Chi.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
20 | GK.00496 | | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Dương Tuấn Anh, Nguyễn Linh Chi.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
21 | GK.00497 | | Toán 9: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b.), Nguyễn Cao Cường. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
22 | GK.00498 | | Toán 9: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b.), Nguyễn Cao Cường. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
23 | GK.00499 | | Toán 9: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b.), Nguyễn Cao Cường. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
24 | GK.00500 | | Toán 9: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b.), Nguyễn Cao Cường. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
25 | GK.00501 | | Toán 9: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b.), Nguyễn Cao Cường. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
26 | GK.00502 | | Bài tập Toán 9/ Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b.), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
27 | GK.00503 | | Bài tập Toán 9/ Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b.), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
28 | GK.00504 | | Bài tập Toán 9/ Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b.), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
29 | GK.00505 | | Bài tập Toán 9/ Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b.), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
30 | GK.00506 | | Bài tập Toán 9/ Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b.), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
31 | GK.00507 | | Toán 9: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b.), Nguyễn Cao Cường. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
32 | GK.00508 | | Toán 9: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b.), Nguyễn Cao Cường. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
33 | GK.00509 | | Toán 9: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b.), Nguyễn Cao Cường. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
34 | GK.00510 | | Toán 9: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b.), Nguyễn Cao Cường. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
35 | GK.00511 | | Toán 9: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b.), Nguyễn Cao Cường. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
36 | GK.00512 | Cung Thế Anh | Bài tập Toán 9/ Cung Thế Anh; Nguyễn Huy Đoan (đ.cb); Nguyễn Cao Cường.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
37 | GK.00513 | Cung Thế Anh | Bài tập Toán 9/ Cung Thế Anh; Nguyễn Huy Đoan (đ.cb); Nguyễn Cao Cường.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
38 | GK.00514 | Cung Thế Anh | Bài tập Toán 9/ Cung Thế Anh; Nguyễn Huy Đoan (đ.cb); Nguyễn Cao Cường.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
39 | GK.00515 | Cung Thế Anh | Bài tập Toán 9/ Cung Thế Anh; Nguyễn Huy Đoan (đ.cb); Nguyễn Cao Cường.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
40 | GK.00516 | Cung Thế Anh | Bài tập Toán 9/ Cung Thế Anh; Nguyễn Huy Đoan (đ.cb); Nguyễn Cao Cường.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
41 | GK.00517 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
42 | GK.00518 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
43 | GK.00519 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
44 | GK.00520 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
45 | GK.00521 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
46 | GK.00522 | Vũ Văn Hùng | Bài tập Khoa học tự nhiên 9/ Vũ Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Văn Biên , Nguyễn Thu Hà ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
47 | GK.00523 | Vũ Văn Hùng | Bài tập Khoa học tự nhiên 9/ Vũ Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Văn Biên , Nguyễn Thu Hà ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
48 | GK.00524 | Vũ Văn Hùng | Bài tập Khoa học tự nhiên 9/ Vũ Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Văn Biên , Nguyễn Thu Hà ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
49 | GK.00525 | Vũ Văn Hùng | Bài tập Khoa học tự nhiên 9/ Vũ Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Văn Biên , Nguyễn Thu Hà ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
50 | GK.00526 | Vũ Văn Hùng | Bài tập Khoa học tự nhiên 9/ Vũ Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Văn Biên , Nguyễn Thu Hà ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
51 | GK.00527 | | Công nghệ 9 - Định Hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Phạm Mạnh Hà (C.biên), Nguyễn Xuân An,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
52 | GK.00528 | | Công nghệ 9 - Định Hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Phạm Mạnh Hà (C.biên), Nguyễn Xuân An,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
53 | GK.00529 | | Công nghệ 9 - Định Hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Phạm Mạnh Hà (C.biên), Nguyễn Xuân An,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
54 | GK.00530 | | Công nghệ 9 - Định Hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Phạm Mạnh Hà (C.biên), Nguyễn Xuân An,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
55 | GK.00531 | | Công nghệ 9 - Định Hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Phạm Mạnh Hà (C.biên), Nguyễn Xuân An,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
56 | GK.00532 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun chế biến thực phẩm: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Thành (ch.b) | Giáo dục | 2024 |
57 | GK.00533 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun chế biến thực phẩm: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Thành (ch.b) | Giáo dục | 2024 |
58 | GK.00534 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun chế biến thực phẩm: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Thành (ch.b) | Giáo dục | 2024 |
59 | GK.00535 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun chế biến thực phẩm: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Thành (ch.b) | Giáo dục | 2024 |
60 | GK.00536 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun chế biến thực phẩm: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Thành (ch.b) | Giáo dục | 2024 |
61 | GK.00537 | | Lịch sử và địa lí 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
62 | GK.00538 | | Lịch sử và địa lí 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
63 | GK.00539 | | Lịch sử và địa lí 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
64 | GK.00540 | | Lịch sử và địa lí 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
65 | GK.00541 | | Lịch sử và địa lí 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
66 | GK.00542 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9: Phần lịch sử/ Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng ch.b.; Hoàng Hải Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
67 | GK.00543 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9: Phần lịch sử/ Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng ch.b.; Hoàng Hải Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
68 | GK.00544 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9: Phần lịch sử/ Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng ch.b.; Hoàng Hải Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
69 | GK.00545 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9: Phần lịch sử/ Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng ch.b.; Hoàng Hải Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
70 | GK.00546 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9: Phần lịch sử/ Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng ch.b.; Hoàng Hải Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
71 | GK.00547 | | Bài tập Lịch sử và địa lý 9: Phần địa lí/ Đào Ngọc Hùng(chủ biên);Đỗ Anh ... [những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
72 | GK.00548 | | Bài tập Lịch sử và địa lý 9: Phần địa lí/ Đào Ngọc Hùng(chủ biên);Đỗ Anh ... [những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
73 | GK.00549 | | Bài tập Lịch sử và địa lý 9: Phần địa lí/ Đào Ngọc Hùng(chủ biên);Đỗ Anh ... [những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
74 | GK.00550 | | Bài tập Lịch sử và địa lý 9: Phần địa lí/ Đào Ngọc Hùng(chủ biên);Đỗ Anh ... [những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
75 | GK.00551 | | Bài tập Lịch sử và địa lý 9: Phần địa lí/ Đào Ngọc Hùng(chủ biên);Đỗ Anh ... [những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
76 | GK.00552 | | Mĩ thuật 9/ Đinh Gia Lê (Tổng Ch.b); Đoàn Thị Mỹ Hương (Ch.b); Phạm Duy Anh,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
77 | GK.00553 | | Mĩ thuật 9/ Đinh Gia Lê (Tổng Ch.b); Đoàn Thị Mỹ Hương (Ch.b); Phạm Duy Anh,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
78 | GK.00554 | | Mĩ thuật 9/ Đinh Gia Lê (Tổng Ch.b); Đoàn Thị Mỹ Hương (Ch.b); Phạm Duy Anh,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
79 | GK.00555 | | Mĩ thuật 9/ Đinh Gia Lê (Tổng Ch.b); Đoàn Thị Mỹ Hương (Ch.b); Phạm Duy Anh,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
80 | GK.00556 | | Mĩ thuật 9/ Đinh Gia Lê (Tổng Ch.b); Đoàn Thị Mỹ Hương (Ch.b); Phạm Duy Anh,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
81 | GK.00557 | | Bài tập Mỹ thuật 9: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (Tổng ch.b) ; | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
82 | GK.00558 | | Bài tập Mỹ thuật 9: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (Tổng ch.b) ; | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
83 | GK.00559 | | Bài tập Mỹ thuật 9: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (Tổng ch.b) ; | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
84 | GK.00560 | | Bài tập Mỹ thuật 9: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (Tổng ch.b) ; | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
85 | GK.00561 | | Bài tập Mỹ thuật 9: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (Tổng ch.b) ; | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
86 | GK.00562 | Hoàng Long | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
87 | GK.00563 | Hoàng Long | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
88 | GK.00564 | Hoàng Long | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
89 | GK.00565 | Hoàng Long | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
90 | GK.00566 | Hoàng Long | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
91 | GK.00567 | | Bài tập Âm nhạc 9/ Hoàng Long (ch.b.), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân, Đặng Khánh Nhật... | Giáo dục | 2024 |
92 | GK.00568 | | Bài tập Âm nhạc 9/ Hoàng Long (ch.b.), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân, Đặng Khánh Nhật... | Giáo dục | 2024 |
93 | GK.00569 | | Bài tập Âm nhạc 9/ Hoàng Long (ch.b.), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân, Đặng Khánh Nhật... | Giáo dục | 2024 |
94 | GK.00570 | | Bài tập Âm nhạc 9/ Hoàng Long (ch.b.), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân, Đặng Khánh Nhật... | Giáo dục | 2024 |
95 | GK.00571 | | Bài tập Âm nhạc 9/ Hoàng Long (ch.b.), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân, Đặng Khánh Nhật... | Giáo dục | 2024 |
96 | GK.00572 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.); Trần Thị Mai Phương (Ch.b); Nguyễn Hà An, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
97 | GK.00573 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.); Trần Thị Mai Phương (Ch.b); Nguyễn Hà An, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
98 | GK.00574 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.); Trần Thị Mai Phương (Ch.b); Nguyễn Hà An, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
99 | GK.00575 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.); Trần Thị Mai Phương (Ch.b); Nguyễn Hà An, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
100 | GK.00576 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.); Trần Thị Mai Phương (Ch.b); Nguyễn Hà An, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
101 | GK.00577 | | Bài tập Giáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Toan (ch.b.), Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục | 2024 |
102 | GK.00578 | | Bài tập Giáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Toan (ch.b.), Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục | 2024 |
103 | GK.00579 | | Bài tập Giáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Toan (ch.b.), Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục | 2024 |
104 | GK.00580 | | Bài tập Giáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Toan (ch.b.), Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục | 2024 |
105 | GK.00581 | | Bài tập Giáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Toan (ch.b.), Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục | 2024 |
106 | GK.00582 | | Tin học 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (Tổng Ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (Ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2024 |
107 | GK.00583 | | Tin học 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (Tổng Ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (Ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2024 |
108 | GK.00584 | | Tin học 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (Tổng Ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (Ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2024 |
109 | GK.00585 | | Tin học 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (Tổng Ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (Ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2024 |
110 | GK.00586 | | Tin học 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (Tổng Ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (Ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2024 |
111 | GK.00587 | Hà Đặng Cao Tùng | Bài tập Tin học 9/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
112 | GK.00588 | Hà Đặng Cao Tùng | Bài tập Tin học 9/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
113 | GK.00589 | Hà Đặng Cao Tùng | Bài tập Tin học 9/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
114 | GK.00590 | Hà Đặng Cao Tùng | Bài tập Tin học 9/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
115 | GK.00591 | Hà Đặng Cao Tùng | Bài tập Tin học 9/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
116 | GK.00592 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
117 | GK.00593 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
118 | GK.00594 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
119 | GK.00595 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
120 | GK.00596 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
121 | GK.00597 | | Bài tập Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9/ Trần Thị Thu (cb), Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thu Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
122 | GK.00598 | | Bài tập Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9/ Trần Thị Thu (cb), Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thu Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
123 | GK.00599 | | Bài tập Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9/ Trần Thị Thu (cb), Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thu Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
124 | GK.00600 | | Bài tập Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9/ Trần Thị Thu (cb), Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thu Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
125 | GK.00601 | | Bài tập Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9/ Trần Thị Thu (cb), Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thu Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
126 | GK.00602 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục | 2024 |
127 | GK.00603 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục | 2024 |
128 | GK.00604 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục | 2024 |
129 | GK.00605 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục | 2024 |
130 | GK.00606 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục | 2024 |
131 | GK.00607 | | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2024 |
132 | GK.00608 | | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2024 |
133 | GK.00609 | | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2024 |
134 | GK.00610 | | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2024 |
135 | GK.00611 | | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2024 |
136 | GK.00612 | Hoàng Văn Vân | Bài tập Tiếng Anh 9: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2024 |
137 | GK.00613 | Hoàng Văn Vân | Bài tập Tiếng Anh 9: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2024 |
138 | GK.00614 | Hoàng Văn Vân | Bài tập Tiếng Anh 9: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2024 |
139 | GK.00615 | Hoàng Văn Vân | Bài tập Tiếng Anh 9: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2024 |
140 | GK.00616 | Hoàng Văn Vân | Bài tập Tiếng Anh 9: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2024 |
141 | GV.00001 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa(ch.b), Phan Huy Dũng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
142 | GV.00002 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa(ch.b), Phan Huy Dũng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
143 | GV.00003 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa(ch.b), Phan Huy Dũng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
144 | GV.00004 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa(ch.b), Phan Huy Dũng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
145 | GV.00005 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa(ch.b), Phan Huy Dũng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
146 | GV.00006 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa(ch.b), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
147 | GV.00007 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa(ch.b), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
148 | GV.00008 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa(ch.b), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
149 | GV.00009 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa(ch.b), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
150 | GV.00010 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa(ch.b), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
151 | GV.00011 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỹ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
152 | GV.00012 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỹ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
153 | GV.00013 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỹ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
154 | GV.00014 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỹ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
155 | GV.00015 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỹ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
156 | GV.00016 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê ( đồng tổng ch.b), Phạm Thị Chỉnh, Phạm Minh Phong ( đồng ch.b),... | Giáo dục | 2021 |
157 | GV.00017 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê ( đồng tổng ch.b), Phạm Thị Chỉnh, Phạm Minh Phong ( đồng ch.b),... | Giáo dục | 2021 |
158 | GV.00018 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê ( đồng tổng ch.b), Phạm Thị Chỉnh, Phạm Minh Phong ( đồng ch.b),... | Giáo dục | 2021 |
159 | GV.00019 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê ( đồng tổng ch.b), Phạm Thị Chỉnh, Phạm Minh Phong ( đồng ch.b),... | Giáo dục | 2021 |
160 | GV.00020 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê ( đồng tổng ch.b), Phạm Thị Chỉnh, Phạm Minh Phong ( đồng ch.b),... | Giáo dục | 2021 |
161 | GV.00021 | Hoàng Long | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
162 | GV.00022 | Hoàng Long | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
163 | GV.00023 | Hoàng Long | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
164 | GV.00024 | Hoàng Long | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
165 | GV.00025 | Hoàng Long | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
166 | GV.00026 | | Giáo dục công dân 6: Sách nghiệp vụ/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.) Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
167 | GV.00027 | | Giáo dục công dân 6: Sách nghiệp vụ/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.) Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
168 | GV.00028 | | Giáo dục công dân 6: Sách nghiệp vụ/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.) Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
169 | GV.00029 | | Giáo dục công dân 6: Sách nghiệp vụ/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.) Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
170 | GV.00030 | | Giáo dục công dân 6: Sách nghiệp vụ/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.) Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
171 | GV.00031 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
172 | GV.00032 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
173 | GV.00033 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
174 | GV.00034 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
175 | GV.00035 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
176 | GV.00036 | | Toán 6: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b), Nguyễn Huy Đoan (ch.b), Nguyễn Cao Cường,... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
177 | GV.00037 | | Toán 6: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b), Nguyễn Huy Đoan (ch.b), Nguyễn Cao Cường,... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
178 | GV.00038 | | Toán 6: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b), Nguyễn Huy Đoan (ch.b), Nguyễn Cao Cường,... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
179 | GV.00039 | | Toán 6: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b), Nguyễn Huy Đoan (ch.b), Nguyễn Cao Cường,... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
180 | GV.00040 | | Toán 6: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b), Nguyễn Huy Đoan (ch.b), Nguyễn Cao Cường,... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
181 | GV.00041 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng chủ biên), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long, Bùi Gia Thịnh (ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
182 | GV.00042 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng chủ biên), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long, Bùi Gia Thịnh (ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
183 | GV.00043 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng chủ biên), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long, Bùi Gia Thịnh (ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
184 | GV.00044 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng chủ biên), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long, Bùi Gia Thịnh (ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
185 | GV.00045 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng chủ biên), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long, Bùi Gia Thịnh (ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
186 | GV.00046 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
187 | GV.00047 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
188 | GV.00048 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
189 | GV.00049 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
190 | GV.00050 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
191 | GV.00051 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
192 | GV.00052 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
193 | GV.00053 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
194 | GV.00054 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
195 | GV.00055 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
196 | GV.00056 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
197 | GV.00057 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
198 | GV.00058 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
199 | GV.00059 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
200 | GV.00060 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
201 | GV.00061 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6: Sách giáo viên/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh | Đại học sư phạm | 2021 |
202 | GV.00062 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6: Sách giáo viên/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh | Đại học sư phạm | 2021 |
203 | GV.00063 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6: Sách giáo viên/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh | Đại học sư phạm | 2021 |
204 | GV.00064 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6: Sách giáo viên/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh | Đại học sư phạm | 2021 |
205 | GV.00065 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6: Sách giáo viên/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh | Đại học sư phạm | 2021 |
206 | GV.00066 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2022 |
207 | GV.00067 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2022 |
208 | GV.00068 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2022 |
209 | GV.00069 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2022 |
210 | GV.00070 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2022 |
211 | GV.00071 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng( tổng ch.b), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
212 | GV.00072 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng( tổng ch.b), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
213 | GV.00073 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng( tổng ch.b), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
214 | GV.00074 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng( tổng ch.b), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
215 | GV.00075 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng( tổng ch.b), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
216 | GV.00076 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên phần Lịch sử), Nguyễn Thị Côi, Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Đại lí), Nguyễn Đình Giang, Phạm Thị Thu Phương(đồng Chủ biên phần Đại lí)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
217 | GV.00077 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên phần Lịch sử), Nguyễn Thị Côi, Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Đại lí), Nguyễn Đình Giang, Phạm Thị Thu Phương(đồng Chủ biên phần Đại lí)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
218 | GV.00078 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên phần Lịch sử), Nguyễn Thị Côi, Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Đại lí), Nguyễn Đình Giang, Phạm Thị Thu Phương(đồng Chủ biên phần Đại lí)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
219 | GV.00079 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên phần Lịch sử), Nguyễn Thị Côi, Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Đại lí), Nguyễn Đình Giang, Phạm Thị Thu Phương(đồng Chủ biên phần Đại lí)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
220 | GV.00080 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên phần Lịch sử), Nguyễn Thị Côi, Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Đại lí), Nguyễn Đình Giang, Phạm Thị Thu Phương(đồng Chủ biên phần Đại lí)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
221 | GV.00081 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b), Phạm Duy Anh, Vũ THị Thanh Hương | Giáo dục | 2022 |
222 | GV.00082 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b), Phạm Duy Anh, Vũ THị Thanh Hương | Giáo dục | 2022 |
223 | GV.00083 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b), Phạm Duy Anh, Vũ THị Thanh Hương | Giáo dục | 2022 |
224 | GV.00084 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b), Phạm Duy Anh, Vũ THị Thanh Hương | Giáo dục | 2022 |
225 | GV.00085 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b), Phạm Duy Anh, Vũ THị Thanh Hương | Giáo dục | 2022 |
226 | GV.00086 | | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính ( đồng tổng ch.b), Vũ Mai Lan ( ch.b),... | Giáo dục | 2022 |
227 | GV.00087 | | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính ( đồng tổng ch.b), Vũ Mai Lan ( ch.b),... | Giáo dục | 2022 |
228 | GV.00088 | | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính ( đồng tổng ch.b), Vũ Mai Lan ( ch.b),... | Giáo dục | 2022 |
229 | GV.00089 | | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính ( đồng tổng ch.b), Vũ Mai Lan ( ch.b),... | Giáo dục | 2022 |
230 | GV.00090 | | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính ( đồng tổng ch.b), Vũ Mai Lan ( ch.b),... | Giáo dục | 2022 |
231 | GV.00091 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan ( tổng ch.b), Trần Thị Mai Phương (ch.b), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục | 2022 |
232 | GV.00092 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan ( tổng ch.b), Trần Thị Mai Phương (ch.b), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục | 2022 |
233 | GV.00093 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan ( tổng ch.b), Trần Thị Mai Phương (ch.b), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục | 2022 |
234 | GV.00094 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan ( tổng ch.b), Trần Thị Mai Phương (ch.b), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục | 2022 |
235 | GV.00095 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan ( tổng ch.b), Trần Thị Mai Phương (ch.b), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục | 2022 |
236 | GV.00096 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy tổng ch.b, Trần Thu Thủy ch.b, Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
237 | GV.00097 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy tổng ch.b, Trần Thu Thủy ch.b, Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
238 | GV.00098 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy tổng ch.b, Trần Thu Thủy ch.b, Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
239 | GV.00099 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy tổng ch.b, Trần Thu Thủy ch.b, Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
240 | GV.00100 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy tổng ch.b, Trần Thu Thủy ch.b, Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
241 | GV.00101 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
242 | GV.00102 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
243 | GV.00103 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
244 | GV.00104 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
245 | GV.00105 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
246 | GV.00106 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long, Bùi Gia Thịnh (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
247 | GV.00107 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long, Bùi Gia Thịnh (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
248 | GV.00108 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long, Bùi Gia Thịnh (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
249 | GV.00109 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long, Bùi Gia Thịnh (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
250 | GV.00110 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long, Bùi Gia Thịnh (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
251 | GV.00111 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đồng Huy Giới (ch.b), Cao Bá Cường,... | Giáo dục | 2022 |
252 | GV.00112 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đồng Huy Giới (ch.b), Cao Bá Cường,... | Giáo dục | 2022 |
253 | GV.00113 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đồng Huy Giới (ch.b), Cao Bá Cường,... | Giáo dục | 2022 |
254 | GV.00114 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đồng Huy Giới (ch.b), Cao Bá Cường,... | Giáo dục | 2022 |
255 | GV.00115 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đồng Huy Giới (ch.b), Cao Bá Cường,... | Giáo dục | 2022 |
256 | GV.00116 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b), Phan Anh,... | Giáo dục | 2022 |
257 | GV.00117 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b), Phan Anh,... | Giáo dục | 2022 |
258 | GV.00118 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b), Phan Anh,... | Giáo dục | 2022 |
259 | GV.00119 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b), Phan Anh,... | Giáo dục | 2022 |
260 | GV.00120 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b), Phan Anh,... | Giáo dục | 2022 |
261 | GV.00126 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2022 |
262 | GV.00127 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2022 |
263 | GV.00128 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2022 |
264 | GV.00129 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2022 |
265 | GV.00130 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2022 |
266 | GV.00131 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8 tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b.),... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
267 | GV.00132 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8 tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b.),... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
268 | GV.00133 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8 tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b.),... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
269 | GV.00134 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8 tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b.),... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
270 | GV.00135 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8 tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b.),... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
271 | GV.00136 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8 tập 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa , Đặng Lưu (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
272 | GV.00137 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8 tập 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa , Đặng Lưu (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
273 | GV.00138 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8 tập 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa , Đặng Lưu (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
274 | GV.00139 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8 tập 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa , Đặng Lưu (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
275 | GV.00140 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8 tập 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa , Đặng Lưu (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
276 | GV.00141 | Vũ Minh Quang | Lịch sử và địa lý 8: Sách giáo viên/ Vũ Minh Quang, Nghiêm Đình Vỳ,, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
277 | GV.00142 | Vũ Minh Quang | Lịch sử và địa lý 8: Sách giáo viên/ Vũ Minh Quang, Nghiêm Đình Vỳ,, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
278 | GV.00143 | Vũ Minh Quang | Lịch sử và địa lý 8: Sách giáo viên/ Vũ Minh Quang, Nghiêm Đình Vỳ,, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
279 | GV.00144 | Vũ Minh Quang | Lịch sử và địa lý 8: Sách giáo viên/ Vũ Minh Quang, Nghiêm Đình Vỳ,, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
280 | GV.00145 | Vũ Minh Quang | Lịch sử và địa lý 8: Sách giáo viên/ Vũ Minh Quang, Nghiêm Đình Vỳ,, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
281 | GV.00146 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b), Phạm Duy Anh, Trương Triệu Dương....... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
282 | GV.00147 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b), Phạm Duy Anh, Trương Triệu Dương....... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
283 | GV.00148 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b), Phạm Duy Anh, Trương Triệu Dương....... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
284 | GV.00149 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b), Phạm Duy Anh, Trương Triệu Dương....... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
285 | GV.00150 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b), Phạm Duy Anh, Trương Triệu Dương....... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
286 | GV.00151 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (T c b), Vũ Mai Lan, Bùi Minh Hoa, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn Thị thanh Vân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
287 | GV.00152 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (T c b), Vũ Mai Lan, Bùi Minh Hoa, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn Thị thanh Vân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
288 | GV.00153 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (T c b), Vũ Mai Lan, Bùi Minh Hoa, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn Thị thanh Vân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
289 | GV.00154 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (T c b), Vũ Mai Lan, Bùi Minh Hoa, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn Thị thanh Vân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
290 | GV.00155 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (T c b), Vũ Mai Lan, Bùi Minh Hoa, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn Thị thanh Vân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
291 | GV.00156 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2023 |
292 | GV.00157 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2023 |
293 | GV.00158 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2023 |
294 | GV.00159 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2023 |
295 | GV.00160 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2023 |
296 | GV.00161 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
297 | GV.00162 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
298 | GV.00163 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
299 | GV.00164 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
300 | GV.00165 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
301 | GV.00166 | | Toán 8: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Nguyễn Huy Đoan (ch.b); Cung Thế Anh...... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
302 | GV.00167 | | Toán 8: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Nguyễn Huy Đoan (ch.b); Cung Thế Anh...... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
303 | GV.00168 | | Toán 8: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Nguyễn Huy Đoan (ch.b); Cung Thế Anh...... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
304 | GV.00169 | | Toán 8: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Nguyễn Huy Đoan (ch.b); Cung Thế Anh...... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
305 | GV.00170 | | Toán 8: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Nguyễn Huy Đoan (ch.b); Cung Thế Anh...... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
306 | GV.00171 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
307 | GV.00172 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
308 | GV.00173 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
309 | GV.00174 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
310 | GV.00175 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
311 | GV.00176 | | Công nghệ 8 - Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (c.b), Trịnh Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
312 | GV.00177 | | Công nghệ 8 - Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (c.b), Trịnh Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
313 | GV.00178 | | Công nghệ 8 - Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (c.b), Trịnh Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
314 | GV.00179 | | Công nghệ 8 - Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (c.b), Trịnh Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
315 | GV.00180 | | Công nghệ 8 - Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (c.b), Trịnh Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
316 | GV.00181 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
317 | GV.00182 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
318 | GV.00183 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
319 | GV.00184 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
320 | GV.00185 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
321 | GV.00186 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
322 | GV.00187 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
323 | GV.00188 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
324 | GV.00189 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
325 | GV.00190 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
326 | GV.00191 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Lương Quỳnh Trang (ch.b.),Nguyễn Thị Chi ,Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
327 | GV.00192 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Lương Quỳnh Trang (ch.b.),Nguyễn Thị Chi ,Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
328 | GV.00193 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Lương Quỳnh Trang (ch.b.),Nguyễn Thị Chi ,Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
329 | GV.00194 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Lương Quỳnh Trang (ch.b.),Nguyễn Thị Chi ,Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
330 | GV.00195 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Lương Quỳnh Trang (ch.b.),Nguyễn Thị Chi ,Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
331 | GV.00196 | | Ngữ văn 9 Tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b) | Giáo dục | 2024 |
332 | GV.00197 | | Ngữ văn 9 Tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b) | Giáo dục | 2024 |
333 | GV.00198 | | Ngữ văn 9 Tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b) | Giáo dục | 2024 |
334 | GV.00199 | | Ngữ văn 9 Tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b) | Giáo dục | 2024 |
335 | GV.00200 | | Ngữ văn 9 Tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b) | Giáo dục | 2024 |
336 | GV.00206 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b phần lịch sử.), Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.phần địa lí), ...)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
337 | GV.00207 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b phần lịch sử.), Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.phần địa lí), ...)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
338 | GV.00208 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b phần lịch sử.), Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.phần địa lí), ...)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
339 | GV.00209 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b phần lịch sử.), Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.phần địa lí), ...)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
340 | GV.00210 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b phần lịch sử.), Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.phần địa lí), ...)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
341 | GV.00211 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê(Tổng Chủ biên), Đoàn Thị Mỹ Hương (Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trương Triệu Dương....... | Giáo dục | 2024 |
342 | GV.00212 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê(Tổng Chủ biên), Đoàn Thị Mỹ Hương (Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trương Triệu Dương....... | Giáo dục | 2024 |
343 | GV.00213 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê(Tổng Chủ biên), Đoàn Thị Mỹ Hương (Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trương Triệu Dương....... | Giáo dục | 2024 |
344 | GV.00214 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê(Tổng Chủ biên), Đoàn Thị Mỹ Hương (Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trương Triệu Dương....... | Giáo dục | 2024 |
345 | GV.00215 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê(Tổng Chủ biên), Đoàn Thị Mỹ Hương (Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trương Triệu Dương....... | Giáo dục | 2024 |
346 | GV.00216 | | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long(Tổng Ch.b kiểm Ch.b.), | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
347 | GV.00217 | | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long(Tổng Ch.b kiểm Ch.b.), | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
348 | GV.00218 | | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long(Tổng Ch.b kiểm Ch.b.), | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
349 | GV.00219 | | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long(Tổng Ch.b kiểm Ch.b.), | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
350 | GV.00220 | | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long(Tổng Ch.b kiểm Ch.b.), | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
351 | GV.00221 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
352 | GV.00222 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
353 | GV.00223 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
354 | GV.00224 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
355 | GV.00225 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
356 | GV.00226 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình ,,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
357 | GV.00227 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình ,,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
358 | GV.00228 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình ,,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
359 | GV.00229 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình ,,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
360 | GV.00230 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình ,,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
361 | GV.00231 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Đồng chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
362 | GV.00232 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Đồng chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
363 | GV.00233 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Đồng chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
364 | GV.00234 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Đồng chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
365 | GV.00235 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Đồng chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
366 | GV.00236 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
367 | GV.00237 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
368 | GV.00238 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
369 | GV.00239 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
370 | GV.00240 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
371 | GV.00241 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp ( Sách giáo viên )/ Lê Huy Hoàng. Phạm Mạnh Hà | Giáo dục | 2024 |
372 | GV.00242 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp ( Sách giáo viên )/ Lê Huy Hoàng. Phạm Mạnh Hà | Giáo dục | 2024 |
373 | GV.00243 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp ( Sách giáo viên )/ Lê Huy Hoàng. Phạm Mạnh Hà | Giáo dục | 2024 |
374 | GV.00244 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp ( Sách giáo viên )/ Lê Huy Hoàng. Phạm Mạnh Hà | Giáo dục | 2024 |
375 | GV.00245 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp ( Sách giáo viên )/ Lê Huy Hoàng. Phạm Mạnh Hà | Giáo dục | 2024 |
376 | GV.00246 | | Công nghệ 9: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Thành (ch.b), Đặng Bảo Ngọc,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
377 | GV.00247 | | Công nghệ 9: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Thành (ch.b), Đặng Bảo Ngọc,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
378 | GV.00248 | | Công nghệ 9: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Thành (ch.b), Đặng Bảo Ngọc,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
379 | GV.00249 | | Công nghệ 9: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Thành (ch.b), Đặng Bảo Ngọc,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
380 | GV.00250 | | Công nghệ 9: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Thành (ch.b), Đặng Bảo Ngọc,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
381 | GV.00251 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (Tổng Ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (Ch.b.), Nguyễn Hải Châu,... | Giáo dục | 2024 |
382 | GV.00252 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (Tổng Ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (Ch.b.), Nguyễn Hải Châu,... | Giáo dục | 2024 |
383 | GV.00253 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (Tổng Ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (Ch.b.), Nguyễn Hải Châu,... | Giáo dục | 2024 |
384 | GV.00254 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (Tổng Ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (Ch.b.), Nguyễn Hải Châu,... | Giáo dục | 2024 |
385 | GV.00255 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (Tổng Ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (Ch.b.), Nguyễn Hải Châu,... | Giáo dục | 2024 |
386 | GV.00256 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh, .... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
387 | GV.00257 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh, .... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
388 | GV.00258 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh, .... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
389 | GV.00259 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh, .... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
390 | GV.00260 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh, .... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
391 | GV.00261 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
392 | GV.00262 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
393 | GV.00263 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
394 | GV.00264 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
395 | GV.00265 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
396 | TK.00001 | | Tập bản đồ Lịch sử và Địa lí lớp 6 - Phần Lịch sử/ Đinh Ngọc Bảo (ch.b.), Lưu Hoa Sơn, Lương Thị Hoa... | Giáo dục | 2021 |
397 | TK.00002 | | Tập bản đồ Lịch sử và Địa lí lớp 6 - Phần Lịch sử/ Đinh Ngọc Bảo (ch.b.), Lưu Hoa Sơn, Lương Thị Hoa... | Giáo dục | 2021 |
398 | TK.00003 | | Tập bản đồ Lịch sử và Địa lí lớp 6 - Phần Lịch sử/ Đinh Ngọc Bảo (ch.b.), Lưu Hoa Sơn, Lương Thị Hoa... | Giáo dục | 2021 |
399 | TK.00004 | | Tập bản đồ Lịch sử và Địa lí lớp 6 - Phần Lịch sử/ Đinh Ngọc Bảo (ch.b.), Lưu Hoa Sơn, Lương Thị Hoa... | Giáo dục | 2021 |
400 | TK.00005 | | Tập bản đồ Lịch sử và Địa lí lớp 6 - Phần Lịch sử/ Đinh Ngọc Bảo (ch.b.), Lưu Hoa Sơn, Lương Thị Hoa... | Giáo dục | 2021 |
401 | TK.00006 | | Tập bản đồ Lịch sử và Địa lí lớp 6 - Phần Địa lí/ Phí Công Việt, Trương Thị Thu Hiền, Phạm Văn Hải... | Giáo dục | 2021 |
402 | TK.00007 | | Tập bản đồ Lịch sử và Địa lí lớp 6 - Phần Địa lí/ Phí Công Việt, Trương Thị Thu Hiền, Phạm Văn Hải... | Giáo dục | 2021 |
403 | TK.00008 | | Tập bản đồ Lịch sử và Địa lí lớp 6 - Phần Địa lí/ Phí Công Việt, Trương Thị Thu Hiền, Phạm Văn Hải... | Giáo dục | 2021 |
404 | TK.00009 | | Tập bản đồ Lịch sử và Địa lí lớp 6 - Phần Địa lí/ Phí Công Việt, Trương Thị Thu Hiền, Phạm Văn Hải... | Giáo dục | 2021 |
405 | TK.00010 | | Tập bản đồ Lịch sử và Địa lí lớp 6 - Phần Địa lí/ Phí Công Việt, Trương Thị Thu Hiền, Phạm Văn Hải... | Giáo dục | 2021 |
406 | TK.00011 | | Bồi dưỡng Ngữ văn 6/ Nguyễn Đăng Điệp (ch.b.), Nguyễn Đức Tâm An, Đỗ Việt Hùng.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
407 | TK.00012 | | Bồi dưỡng Ngữ văn 6/ Nguyễn Đăng Điệp (ch.b.), Nguyễn Đức Tâm An, Đỗ Việt Hùng.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
408 | TK.00013 | | Bồi dưỡng Ngữ văn 6/ Nguyễn Đăng Điệp (ch.b.), Nguyễn Đức Tâm An, Đỗ Việt Hùng.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
409 | TK.00014 | | Bồi dưỡng Ngữ văn 6/ Nguyễn Đăng Điệp (ch.b.), Nguyễn Đức Tâm An, Đỗ Việt Hùng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
410 | TK.00015 | | Bồi dưỡng Ngữ văn 6/ Nguyễn Đăng Điệp (ch.b.), Nguyễn Đức Tâm An, Đỗ Việt Hùng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
411 | TK.00016 | | Bồi dưỡng Ngữ văn 6/ Nguyễn Đăng Điệp (ch.b.), Nguyễn Đức Tâm An, Đỗ Việt Hùng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
412 | TK.00017 | | Để học tốt Ngữ văn 6/ Đặng Lưu, Nguyễn Thị Nương (ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Vĩnh Hà. T.2 | Giáo dục | 2021 |
413 | TK.00018 | | Để học tốt Ngữ văn 6/ Đặng Lưu, Nguyễn Thị Nương (ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Vĩnh Hà. T.2 | Giáo dục | 2021 |
414 | TK.00019 | | Để học tốt Ngữ văn 6/ Đặng Lưu, Nguyễn Thị Nương (ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Vĩnh Hà. T.2 | Giáo dục | 2021 |
415 | TK.00020 | | Để học tốt Ngữ văn 6/ Đặng Lưu, Nguyễn Thị Nương (ch.b.), Nguyễn Linh Chi.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
416 | TK.00021 | | Để học tốt Ngữ văn 6/ Đặng Lưu, Nguyễn Thị Nương (ch.b.), Nguyễn Linh Chi.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
417 | TK.00022 | | Để học tốt Ngữ văn 6/ Đặng Lưu, Nguyễn Thị Nương (ch.b.), Nguyễn Linh Chi.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
418 | TK.00023 | | Để học tốt Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Lịch sử/ Đinh Ngọc Bảo, Phan Ngọc Huyền, Phạm Thị Thanh Huyền | Giáo dục | 2021 |
419 | TK.00024 | | Để học tốt Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Lịch sử/ Đinh Ngọc Bảo, Phan Ngọc Huyền, Phạm Thị Thanh Huyền | Giáo dục | 2021 |
420 | TK.00025 | | Để học tốt Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Lịch sử/ Đinh Ngọc Bảo, Phan Ngọc Huyền, Phạm Thị Thanh Huyền | Giáo dục | 2021 |
421 | TK.00026 | Phí Công Việt | Để học tốt Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Địa lí/ Phí Công Việt | Giáo dục | 2021 |
422 | TK.00027 | Phí Công Việt | Để học tốt Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Địa lí/ Phí Công Việt | Giáo dục | 2021 |
423 | TK.00028 | Phí Công Việt | Để học tốt Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Địa lí/ Phí Công Việt | Giáo dục | 2021 |
424 | TK.00029 | VŨ HỮU BÌNH | Bồi dưỡng Toán 6/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Đặng Văn Quản, Bùi Văn Tuyên. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
425 | TK.00030 | VŨ HỮU BÌNH | Bồi dưỡng Toán 6/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Đặng Văn Quản, Bùi Văn Tuyên. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
426 | TK.00031 | VŨ HỮU BÌNH | Bồi dưỡng Toán 6/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Đặng Văn Quản, Bùi Văn Tuyên. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
427 | TK.00032 | | Bồi dưỡng Toán 6/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Quỳnh Anh, Phan Thanh Hồng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
428 | TK.00033 | | Bồi dưỡng Toán 6/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Quỳnh Anh, Phan Thanh Hồng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
429 | TK.00034 | | Bồi dưỡng Toán 6/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Quỳnh Anh, Phan Thanh Hồng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
430 | TK.00035 | | Để học tốt Toán 6/ Doãn Minh Cường (ch.b.), Nguyễn Cao Cường, Bùi Thanh Liêm.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
431 | TK.00036 | | Để học tốt Toán 6/ Doãn Minh Cường (ch.b.), Nguyễn Cao Cường, Bùi Thanh Liêm.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
432 | TK.00037 | | Để học tốt Toán 6/ Doãn Minh Cường (ch.b.), Nguyễn Cao Cường, Bùi Thanh Liêm.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
433 | TK.00038 | | Để học tốt Toán 6/ Doãn Minh Cường (ch.b.), Nguyễn Cao Cường, Bùi Thanh Liêm.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
434 | TK.00039 | | Để học tốt Toán 6/ Doãn Minh Cường (ch.b.), Nguyễn Cao Cường, Bùi Thanh Liêm.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
435 | TK.00040 | | Để học tốt Toán 6/ Doãn Minh Cường (ch.b.), Nguyễn Cao Cường, Bùi Thanh Liêm.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
436 | TK.00041 | | Để học tốt Khoa học tự nhiên 6/ Nguyễn Thu Hà, Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thanh Loan... | Giáo dục | 2021 |
437 | TK.00042 | | Để học tốt Khoa học tự nhiên 6/ Nguyễn Thu Hà, Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thanh Loan... | Giáo dục | 2021 |
438 | TK.00043 | | Để học tốt Khoa học tự nhiên 6/ Nguyễn Thu Hà, Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thanh Loan... | Giáo dục | 2021 |
439 | TK.00044 | Ngiêm Đình Vỳ | Tập bản đồ Lịch sử và Địa lí lớp 7 - Phần Lịch sử: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Đình Vỳ, Lương Thị Hoa, Nguyễn Thị Hoà... | Giáo dục | 2022 |
440 | TK.00045 | Ngiêm Đình Vỳ | Tập bản đồ Lịch sử và Địa lí lớp 7 - Phần Lịch sử: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Đình Vỳ, Lương Thị Hoa, Nguyễn Thị Hoà... | Giáo dục | 2022 |
441 | TK.00046 | Ngiêm Đình Vỳ | Tập bản đồ Lịch sử và Địa lí lớp 7 - Phần Lịch sử: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Đình Vỳ, Lương Thị Hoa, Nguyễn Thị Hoà... | Giáo dục | 2022 |
442 | TK.00047 | Ngiêm Đình Vỳ | Tập bản đồ Lịch sử và Địa lí lớp 7 - Phần Lịch sử: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Đình Vỳ, Lương Thị Hoa, Nguyễn Thị Hoà... | Giáo dục | 2022 |
443 | TK.00048 | Ngiêm Đình Vỳ | Tập bản đồ Lịch sử và Địa lí lớp 7 - Phần Lịch sử: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Đình Vỳ, Lương Thị Hoa, Nguyễn Thị Hoà... | Giáo dục | 2022 |
444 | TK.00049 | Phí Công Việt | Tập bản đồ Lịch sử và Địa lí lớp 7 - Phần Địa lí: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Phí Công Việt, Đỗ Anh, Trương Thị Thu Hiền... | Giáo dục | 2022 |
445 | TK.00050 | Phí Công Việt | Tập bản đồ Lịch sử và Địa lí lớp 7 - Phần Địa lí: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Phí Công Việt, Đỗ Anh, Trương Thị Thu Hiền... | Giáo dục | 2022 |
446 | TK.00051 | Phí Công Việt | Tập bản đồ Lịch sử và Địa lí lớp 7 - Phần Địa lí: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Phí Công Việt, Đỗ Anh, Trương Thị Thu Hiền... | Giáo dục | 2022 |
447 | TK.00052 | Phí Công Việt | Tập bản đồ Lịch sử và Địa lí lớp 7 - Phần Địa lí: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Phí Công Việt, Đỗ Anh, Trương Thị Thu Hiền... | Giáo dục | 2022 |
448 | TK.00053 | Phí Công Việt | Tập bản đồ Lịch sử và Địa lí lớp 7 - Phần Địa lí: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Phí Công Việt, Đỗ Anh, Trương Thị Thu Hiền... | Giáo dục | 2022 |
449 | TK.00154 | | Bài tập phát triển năng lực Tiếng Anh 6 tập 1: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương. T.1 | Giáo dục | 2023 |
450 | TK.00155 | | Bài tập phát triển năng lực Tiếng Anh 6 tập 2: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương. T.2 | Giáo dục | 2023 |
451 | TK.00157 | | Toán cơ bản và nâng cao 6: Theo chương trình GDPT 2018/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
452 | TK.00158 | | Toán cơ bản và nâng cao 7: Theo chương trình GDPT 2018/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
453 | TK.00159 | | Toán 7 - Cơ bản và nâng cao: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
454 | TK.00160 | | Bồi dưỡng Toán 7/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Nguyễn Xuân Bình, Đàm Hiếu Chiến.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
455 | TK.00161 | | Bồi dưỡng Toán 7/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Nguyễn Xuân Bình, Đàm Hiếu Chiến.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
456 | TK.00162 | | Bồi dưỡng Toán 7/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Nguyễn Xuân Bình, Đàm Hiếu Chiến.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
457 | TK.00163 | | Bồi dưỡng Toán 7/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Nguyễn Xuân Bình, Đàm Hiếu Chiến.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
458 | TK.00164 | | Bồi dưỡng Toán 7/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Nguyễn Xuân Bình, Đàm Hiếu Chiến.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
459 | TK.00165 | | Bồi dưỡng Toán 7/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Nguyễn Xuân Bình, Đàm Hiếu Chiến. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
460 | TK.00166 | | Bồi dưỡng Toán 7/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Nguyễn Xuân Bình, Đàm Hiếu Chiến. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
461 | TK.00167 | | Bồi dưỡng Toán 7/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Nguyễn Xuân Bình, Đàm Hiếu Chiến. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
462 | TK.00168 | | Bồi dưỡng Toán 7/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Nguyễn Xuân Bình, Đàm Hiếu Chiến. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
463 | TK.00169 | | Bồi dưỡng Toán 7/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Nguyễn Xuân Bình, Đàm Hiếu Chiến. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
464 | TK.00170 | | Bồi dưỡng Khoa học tự nhiên 7/ Nguyễn Thu Hà, Đặng Thanh Hải, Nguyễn Thuỳ Linh... | Giáo dục | 2022 |
465 | TK.00171 | | Bồi dưỡng Khoa học tự nhiên 7/ Nguyễn Thu Hà, Đặng Thanh Hải, Nguyễn Thuỳ Linh... | Giáo dục | 2022 |
466 | TK.00172 | | Bồi dưỡng Khoa học tự nhiên 7/ Nguyễn Thu Hà, Đặng Thanh Hải, Nguyễn Thuỳ Linh... | Giáo dục | 2022 |
467 | TK.00173 | | Bồi dưỡng Khoa học tự nhiên 7/ Nguyễn Thu Hà, Đặng Thanh Hải, Nguyễn Thuỳ Linh... | Giáo dục | 2022 |
468 | TK.00174 | | Bồi dưỡng Khoa học tự nhiên 7/ Nguyễn Thu Hà, Đặng Thanh Hải, Nguyễn Thuỳ Linh... | Giáo dục | 2022 |
469 | TK.00175 | Thanh Mai | Bồi dưỡng Ngữ văn 7/ Thanh Mai (Ch.b), Thuận An, Đỗ Việt Hùng, Quang Lâm,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
470 | TK.00176 | Thanh Mai | Bồi dưỡng Ngữ văn 7/ Thanh Mai (Ch.b), Thuận An, Đỗ Việt Hùng, Quang Lâm,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
471 | TK.00177 | Thanh Mai | Bồi dưỡng Ngữ văn 7/ Thanh Mai (Ch.b), Thuận An, Đỗ Việt Hùng, Quang Lâm,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
472 | TK.00178 | Thanh Mai | Bồi dưỡng Ngữ văn 7/ Thanh Mai (Ch.b), Thuận An, Đỗ Việt Hùng, Quang Lâm,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
473 | TK.00179 | Thanh Mai | Bồi dưỡng Ngữ văn 7/ Thanh Mai (Ch.b), Thuận An, Đỗ Việt Hùng, Quang Lâm,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
474 | TK.00180 | Thanh Mai | Bồi dưỡng Ngữ văn 7/ Thanh Mai (Ch.b), Thuận An, Đỗ Việt Hùng, Quang Lâm,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
475 | TK.00181 | Thanh Mai | Bồi dưỡng Ngữ văn 7/ Thanh Mai (Ch.b), Thuận An, Đỗ Việt Hùng, Quang Lâm,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
476 | TK.00182 | Thanh Mai | Bồi dưỡng Ngữ văn 7/ Thanh Mai (Ch.b), Thuận An, Đỗ Việt Hùng, Quang Lâm,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
477 | TK.00183 | Thanh Mai | Bồi dưỡng Ngữ văn 7/ Thanh Mai (Ch.b), Thuận An, Đỗ Việt Hùng, Quang Lâm,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
478 | TK.00184 | Thanh Mai | Bồi dưỡng Ngữ văn 7/ Thanh Mai (Ch.b), Thuận An, Đỗ Việt Hùng, Quang Lâm,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
479 | TK.00185 | Vũ Hữu Bình | Toán cơ bản và nâng cao 8/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
480 | TK.00186 | Vũ Hữu Bình | Toán cơ bản và nâng cao 8/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
481 | TK.00187 | | Bồi dưỡng Toán 8/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Nguyễn Xuân Bình, Phan Thanh Hồng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
482 | TK.00188 | | Bồi dưỡng Toán 8/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Nguyễn Xuân Bình, Phan Thanh Hồng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
483 | TK.00189 | | Bồi dưỡng Toán 8/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Nguyễn Xuân Bình, Phan Thanh Hồng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
484 | TK.00190 | | Bồi dưỡng Toán 8/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Nguyễn Xuân Bình, Phan Thanh Hồng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
485 | TK.00191 | | Bồi dưỡng Toán 8/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Nguyễn Xuân Bình, Phan Thanh Hồng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
486 | TK.00192 | | Bồi dưỡng Toán 8/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Đàm Hiếu Chiến, Nguyễn Bá Đang, Phạm Thị Bạch Ngọc. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
487 | TK.00193 | | Bồi dưỡng Toán 8/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Đàm Hiếu Chiến, Nguyễn Bá Đang, Phạm Thị Bạch Ngọc. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
488 | TK.00194 | | Bồi dưỡng Toán 8/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Đàm Hiếu Chiến, Nguyễn Bá Đang, Phạm Thị Bạch Ngọc. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
489 | TK.00195 | | Bồi dưỡng Toán 8/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Đàm Hiếu Chiến, Nguyễn Bá Đang, Phạm Thị Bạch Ngọc. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
490 | TK.00196 | | Bồi dưỡng Toán 8/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Đàm Hiếu Chiến, Nguyễn Bá Đang, Phạm Thị Bạch Ngọc. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
491 | TK.00197 | | Bồi dưỡng Khoa học tự nhiên 8/ Nguyễn Thu Hà, Trần Mạnh Hùng, Lê Trọng Huyền... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
492 | TK.00198 | | Bồi dưỡng Khoa học tự nhiên 8/ Nguyễn Thu Hà, Trần Mạnh Hùng, Lê Trọng Huyền... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
493 | TK.00199 | | Bồi dưỡng Khoa học tự nhiên 8/ Nguyễn Thu Hà, Trần Mạnh Hùng, Lê Trọng Huyền... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
494 | TK.00200 | | Bồi dưỡng Khoa học tự nhiên 8/ Nguyễn Thu Hà, Trần Mạnh Hùng, Lê Trọng Huyền... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
495 | TK.00201 | | Bồi dưỡng Khoa học tự nhiên 8/ Nguyễn Thu Hà, Trần Mạnh Hùng, Lê Trọng Huyền... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
496 | TK.00202 | | Bồi dưỡng Ngữ văn 8/ Nguyễn Đăng Điệp (ch.b.), Nguyễn Đức Tâm An, Cao Thị Hảo.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
497 | TK.00203 | | Bồi dưỡng Ngữ văn 8/ Nguyễn Đăng Điệp (ch.b.), Nguyễn Đức Tâm An, Cao Thị Hảo.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
498 | TK.00204 | | Bồi dưỡng Ngữ văn 8/ Nguyễn Đăng Điệp (ch.b.), Nguyễn Đức Tâm An, Cao Thị Hảo.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
499 | TK.00205 | | Bồi dưỡng Ngữ văn 8/ Nguyễn Đăng Điệp (ch.b.), Nguyễn Đức Tâm An, Cao Thị Hảo.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
500 | TK.00206 | | Bồi dưỡng Ngữ văn 8/ Nguyễn Đăng Điệp (ch.b.), Nguyễn Đức Tâm An, Cao Thị Hảo.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
501 | TK.00207 | | Bồi dưỡng Ngữ văn 8/ Nguyễn Đăng Điệp (ch.b.), Nguyễn Đức Tâm An, Cao Thị Hảo.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
502 | TK.00208 | | Bồi dưỡng Ngữ văn 8/ Nguyễn Đăng Điệp (ch.b.), Nguyễn Đức Tâm An, Cao Thị Hảo.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
503 | TK.00209 | | Bồi dưỡng Ngữ văn 8/ Nguyễn Đăng Điệp (ch.b.), Nguyễn Đức Tâm An, Cao Thị Hảo.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
504 | TK.00210 | | Bồi dưỡng Ngữ văn 8/ Nguyễn Đăng Điệp (ch.b.), Nguyễn Đức Tâm An, Cao Thị Hảo.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
505 | TK.00211 | | Bồi dưỡng Ngữ văn 8/ Nguyễn Đăng Điệp (ch.b.), Nguyễn Đức Tâm An, Cao Thị Hảo.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
506 | TK.00212 | | Bài tập phát triển năng lực Tiếng Anh 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung, Nguyễn Thuỵ Phương Lan, Nguyễn Thị Hoàng Lan | Giáo dục | 2024 |
507 | TK.00213 | | Bài tập phát triển năng lực Tiếng Anh 8: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy Phương Lan ,Nguyễn Hoàng Lan | Giáo dục | 2023 |
508 | TK.00214 | | Bài tập phát triển năng lực Tiếng Anh 8: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy Phương Lan ,Nguyễn Hoàng Lan | Giáo dục | 2023 |
509 | TK.00215 | | Bài tập phát triển năng lực Tiếng Anh 8: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy Phương Lan ,Nguyễn Hoàng Lan | Giáo dục | 2023 |
510 | TK.00216 | | Bài tập phát triển năng lực Tiếng Anh 8: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy Phương Lan ,Nguyễn Hoàng Lan | Giáo dục | 2023 |
511 | TK.00217 | | Bài tập phát triển năng lực Tiếng Anh 8: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy Phương Lan ,Nguyễn Hoàng Lan | Giáo dục | 2023 |
512 | TK.00218 | | Bài tập phát triển năng lực Tiếng Anh 8: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy Phương Lan ,Nguyễn Hoàng Lan | Giáo dục | 2024 |
513 | TK.00219 | | Bài tập phát triển năng lực Tiếng Anh 8: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy Phương Lan ,Nguyễn Hoàng Lan | Giáo dục | 2024 |
514 | TK.00251 | | Ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ văn 9 -Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Thư Nguyễn, Lê Thị Hải Hà, | Giáo dục | 2024 |
515 | TK.00252 | | Ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ văn 9 -Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Thư Nguyễn, Lê Thị Hải Hà, | Giáo dục | 2024 |
516 | TK.00253 | | Ôn thi vào lớp 10 môn toán: Theo chương trình GDPT 2018/ Trần Văn Tấn (cb), Lý Văn Công, Nguyễn Tiến Dũng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
517 | TK.00254 | | Ôn thi vào lớp 10 môn toán: Theo chương trình GDPT 2018/ Trần Văn Tấn (cb), Lý Văn Công, Nguyễn Tiến Dũng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
518 | TK.00255 | | Ôn thi vào lớp 10 môn tiếng Anh: Theo chương trình GDPT 2018/ Phạm Ngọc Tuấn(ch.b.), Nguyễn Văn Cương, Lý Thị Việt Hà | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
519 | TK.00256 | | Ôn thi vào lớp 10 môn tiếng Anh: Theo chương trình GDPT 2018/ Phạm Ngọc Tuấn(ch.b.), Nguyễn Văn Cương, Lý Thị Việt Hà | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
520 | TK.00257 | Vũ Hữu Bình | Toán cơ bản và nâng cao 9 (Kết nối tri thức với cuộc sống)/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2024 |
521 | TK.00259 | | Tục ngữ ca dao Việt Nam/ Thu Giang (Sưu tầm và biên soạn) | Phụ Nữ Việt Nam | 2021 |
522 | TN.00001 | Tô Hoài | Dế Mèn phiêu lưu ký/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Thành Chương | Kim Đồng | 2023 |
523 | TN.00002 | Tô Hoài | Dế Mèn phiêu lưu ký/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Thành Chương | Kim Đồng | 2023 |